Catalog Thiết bị điện LS Mới nhất

  1. - Catalog Thiết bị điện át cb LS, Aptomat MCCB LS Mới nhất

  2. - Catalog Thiết bị điện át cb tép cài LS, Aptomat MCB LS Mới nhất

  3. - Catalog Thiết bị điện át cb chỉnh dòng LS, Aptomat Susol chỉnh dòng và không chỉnh dòng LS Mới nhất

  4. - Catalog Thiết bị điện át cb LS, Aptomat chống rò chống giật LS Mới nhất

  5. - Catalog Thiết bị điện LS - Contactor - relay nhiệt Mới nhất

  6. - Catalog Thiết bị điện LS - Máy cắt không khí ACB Mới nhất

  7. - Bảng giá Thiết bị điện LS 2024 Mới nhất

  • Catalog thiết bị điện Aptomat MCCB, Át cb khối ABN, ABS LS

    • Catalogue thiết bị điện Aptomat MCCB,át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS

      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN52C | ABN 52C 30kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Catalog thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN62C | ABN 62c 30kA 60A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN102C | ABN 102c 35kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN202C ABN 202c 65kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Catalog thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN402C |ABN 402c 50kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS32C |ABN 32c 25kA 5A, 10A, 15A, 20A, 30A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS52C |ABN 52c 35kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Catalog thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS102C | ABS 102c 85kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS202C ABS 202c 85kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS BS32c | BS 32c 6A, 10A, 15A, 20A, 30A
    • Catalog thiết bị điện Aptomat MCCB,át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN53C | ABN 53C 18kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN63C | ABN 63c 18kA 60A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN103C | ABN 103c 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN203C ABN 203c 30kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN403C |ABN 403c 42kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Catalog thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN803C |ABN 803c 45kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS33C |ABN 33c 14kA 5A, 10A, 15A, 20A, 30A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS53C |ABN 53c 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS103C | ABS 103c 42kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Catalog thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS203C ABS 203c 42kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS403C |ABS 403c 65kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS803C |ABS 803c 75kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS1003b |ABS 1003b 65kA 1000A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS1203b |ABS 1203b 65kA 1200A
      • Catalog thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS1000N, TS1250N, TS1600N|TS 1000N, TS 1250N, TS 1600N 50kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS1000H, TS1250H, TS1600H|TS 1000H, TS 1250H, TS 1600H 70kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS1000L, TS1250L, TS1600L|TS 1000L, TS 1250L, TS 1600L 150kA 1000A, 1250A, 1600A
    • Catalogue thiết bị điện Aptomat MCCB,át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS

      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN54C | ABN 54C 18kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Catalog thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN104C | ABN 104C 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN204C ABN 204C 30kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN404C |ABN 404C 42kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN804C |ABN 804C 45kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS34C |ABN 34C 14kA 5A, 10A, 15A, 20A, 30A
      • Catalog thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS54C |ABN 54C 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS104C | ABS 104C 42kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS204C ABS 204C 42kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS404C |ABS 404C 65kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Catalogue thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS804C |ABS 804C 75kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS1003b |ABS 1003b 65kA 1000A
      • Catalog thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS1203b |ABS 1203b 65kA 1200A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS1000N, TS1250N, TS1600N|TS 1000N, TS 1250N, TS 1600N 50kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS1000H, TS1250H, TS1600H|TS 1000H, TS 1250H, TS 1600H 70kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Catalogue thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS1000L, TS1250L, TS1600L|TS 1000L, TS 1250L, TS 1600L 150kA 1000A, 1250A, 1600A
    • Catalogue Phụ kiện thiết bị điện Aptomat MCCB, Át cb khối ABN, ABS LS
      • Cuộn đóng ngắt Shunt Trip (SHT)
        • SHT for ABN100c~ABH250c
        • SHT for ABN403c~803c
        • SHT for ABS1003b~1204b
        • SHT for TS1000~1600
      • Cuộn bảo vệ thấp áp Under Vol. Trip (UVT)
        • UVT for ABN100c~ABBH250c
        • UVT for ABN403c~803c
        • UVT for ABS1003b~1204b
        • UVT for TS1000~1600
      • Tiếp điểm phụ Auxiliary switch (AX)
        • AX for ABN100c~ABH250c
        • AX for ABN403c~803c
        • AX for ABS1003b~1204b
        • AX for TS1000~1600
      • Tiếp điểm cảnh báo Alarm switch (AL)
        • AL for ABN100c~ABH250c
        • AL for ABN403c~803c
        • AL for ABS1003b~1204b
        • AL for TS1000~1600
      • Tấm chắn pha Insulation barrier
        • IB-13 for ABN52~103c
        • IB-23 for ABS103c~ABN/S203c
        • B-43B for ABN/S403c
        • Barrier insulation for ABS803c/TS630
        • Barrier insulation for ABS1200b
      • Tay xoay (Handle) (DH loại gắn trực tiếp)
        • DH100-S for ABN103c
        • DH125-S for ABS125c
        • DH250-S for ABH250c
        • N~70S for ABN403c
        • N~80S for ABN803c
      • Tay xoay (Handle) (EH loại gắn ngoài)
        • EH100-S for ABN103c
        • EH125-S for ABS125c
        • EH250-S for ABN250c
        • E-70U for ABN403c
        • E-80U for ABN803c
      • Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB Motor operator: (MOP)
        • MOP M1 for ABN52c~104c
        • MOP M2 for ABS/H103c~104c
        • MOP M3 for ABN/S/H202c~204c
        • MOP M4 for ABN/S/H402c~404c
        • MOP M5 for ABN/S/H802c~804c
        • MOP M6 for ABS1003b~1204b
      • Khóa liên động (Mechanical interlock)
        • MI-13S for ABN53~103c
        • MI-23S for ABS103c
        • MI-33S for ABN/S203c
        • MI-43S for ABN/S403c
        • MI-83S for ABN/S803c
      • Đồng thanh cái Busbar for ABN/S803c
  • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCB, Át cb tép cài BKJ, BKN, BKN-b, BKH LS

    • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCB, Át cb tép cài LS BKN63N 1P | BKJ63N 1P | BKN63N1P | BKJ63N1P | BKN1P | BKJ1P | BKN 1P | BKJ 1P | BKN-b 1P | BKH 1P | BKN-b1P | BKH1P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A ,100A, 125A
    • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài 2P (1 Pha 2 cực) LS BKN63N 2P | BKJ63N 2P | BKN63N2P | BKJ63N2P | BKN2P | BKJ2P | BKN 2P | BKJ 2P | BKN-b 2P | BKH 2P | BKN-b2P | BKH2P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A 80A ,100A, 125A
    • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài 3P (3 Pha 3 cực) LS BKN63N 3P | BKJ63N 3P | BKN63N3P | BKJ63N3P | BKN3P | BKJ3P | BKN 3P | BKJ 3P | BKN-b 3P | BKH 3P | BKN-b3P | BKH3P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A 80A ,100A, 125A
    • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài 4P (3 Pha 4 cực) LS BKN63N 4P | BKJ63N 4P | BKN63N4P | BKJ63N4P | BKN4P | BKJ4P | BKN 4P | BKJ 4P | BKN-b 4P | BKH 4P | BKN-b4P | BKH4P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A 80A ,100A, 125A
  • Catalogue Phụ kiện Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài LS
    • Auxiliary switch: AX for BKN-b/ BKJ63N/ BKN63N
    • Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N/ BKN63N
    • Shunt for BKN-b/ BKJ63N/ BKN63N
  • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật LS

    • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực)

      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài 32GRC, 32GRhd, 32GRhS, 32KGRd | 32 GRC, 32 GRhd, 32 GRhS, 32 KGRd 2.5kA 15A, 20A, 30A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài EBS52Fb | EBS 52Fb 5kA 40A, 50A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài EBE102Fb | EBE 102Fb 5kA 60A, 75A, 100A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài RKP1P+N, RKC1P+N, RKS1P+N, RKN1P+N, RKN-b1P+N | RKP 1P+N, RKC 1P+N, RKS 1P+N, RKN 1P+N, RKN-b 1P+N 3A, 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) Dạng khối EBN52c | EBN 52c 30kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) Dạng khối EBN102c | EBN 102c 35kA 60A, 75A, 100A.
    • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực)

      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN53c | EBN 53c 14kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN103c | EBN 103c 18kA 60A, 75A, 100A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN203c | EBN 203c 26kA 125A, 150A, 175a, 200A, 225A, 250A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN403c | EBN 403c 37kA 250A, 300A, 350A, 400A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN803c | EBN 803c 37kA 500A, 630A, 800A.
    • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực)

      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBN104c | EBN 104c 18kA 60A, 75A, 100A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBS104c | EBS 104c 18kA 60A, 75A, 100A, 125A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBS204c | EBS 204c 26kA 125A, 150A, 175a, 200A, 225A, 250A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBN404c | EBN 404c 37kA 250A, 300A, 350A, 400A.
      • Catalogue Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài RKN3P+N, RKN-b3P+N | RKN 3P+N, RKN-b 3P+N 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
  • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng LS

    • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TD, TS 100N TD100N FTU100A | TS100N FTU100A | TD100N FMU100A | TS100N FMU100A 3P 50kA 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A.
      • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TD, TS 160N TD160N FTU160A | TS160N FTU160A | TD160N FMU160A | TS160N FMU160A | TS160N ATU160A 3P 50kA 100A, 125A, 160A.
      • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 250N TS250N FTU250A | TS250N FMU250A | TS250N ATU250A 3P 50kA 125A, 160A, 200A, 250A.
      • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 400N TS400N FTU400A | TS400N FMU400A | TS400N ATU400A 3P 65kA 300A, 400A.
      • Catalog Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 630N TS630N FTU630A | TS630N FMU630A | TS630N ATU630A 3P 65kA 500A, 630A.
      • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 800N TS800N FTU800A | TS800N FMU800A | TS800N ATU800A 3P 65kA 800A.
    • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TD, TS 100N TD100N FTU100A | TS100N FTU100A | TD100N FMU100A | TS100N FMU100A | TS100N ETS23 4P 50kA 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A.
      • Catalog Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TD, TS 160N TD160N FTU160A | TS160N FTU160A | TD160N FMU160A | TS160N FMU160A | TS160N ETS23 4P 50kA 100A, 125A, 160A.
      • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 250N TS250N FTU250A | TS250N FMU250A | TS250N ETS23 4P 50kA 125A, 160A, 200A, 250A.
      • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 400N TS400N FTU400A | TS400N FMU400A | TS400N ETS33 4P 65kA 300A, 400A.
      • Catalogue Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 630N TS630N FTU630A | TS630N FMU630A | TS630N ETS33 4P 65kA 500A, 630A.
      • Catalogue Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 800N TS800N FTU800A | TS800N FMU800A | TS800N ETS43 4P 65kA 800A.
    • Catalog Phụ kiện Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng Shunt release:, SHT for TD/TS100->800, Undervoltage release: UVT, for TD/TS100->800 Auxiliary, switch: AX for TD/TS100->800, Alarm switch: AL for, TD/TS100->800 Fault alarm, switch: FAL for, TD/TS100->800 Auxiliary, switch: AX for TS1000~1600, Alarm switch: AL for, TS1000~1600 DH1 for TD100,, 160 DH2 for TS250 DH3 for, TS400, 630 DH4 for TS800, DH5-S TS1000~1600 Đồng thanh, cái Spreader SP33a for, TS400-TS630 Đồng thanh cái, Spreader SP43 for TS800 Đồng, thanh cái Busbar for 3P, TS1000/1250/1600N Mô tơ nạp, MOP1 for TD100, 160 Mô tơ, nạp MOP2 for TS100, 160, 250, Mô tơ nạp MOP3 for TS400,, 630 Mô tơ nạp MOP4 for TS800, Tay Xoay EH1 for TD100, 160, Tay Xoay EH2 for TS250 Tay, Xoay EH3 for TS400, 630 Tay, Xoay EH4 for TS800 Tay Xoay EH5-S TS1000~1600
  • Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS

    • Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 3P (3 Pha)

      • Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 3P (3 Pha) MC 9a, 12a, 18a, 22a, 9b, 12b, 18b, 22b, 32a, 40a, 50a, 65a, 75a, 85a, 100a, 130a, 150a, 185a, 225a ,265a, 330a, 400a, 500a, 630a, 800a Điện áp AC 220V hoặc 380V.
      • Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS | Contactor Relays 3P (3 Pha) MR-4, MR-6, MR-8.
    • Catalog Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực)

      • Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực) MC 9a, 12a, 18a, 22a, 9b, 12b, 18b, 22b, 32a, 40a, 50a, 65a, 75a, 85a, 100a, 130a, 150a, 185a, 225a ,265a, 330a, 400a, 500a, 630a, 800a Điện áp AC 220V hoặc 380V.
      • Catalogue Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS | Contactor Relays 4P (3 Pha 4 Cực) MR-4, MR-6, MR-8.
    • Catalogue Phụ kiện Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực)
      • TIẾP ĐIỂM PHỤ
        • UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
        • UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
        • UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
        • AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a
      • KHÓA LIÊN ĐỘNG
        • UR-2 MC-6a~150a
        • AR-180 MC-185a~400a
        • AR-600 MC-500a~800a
      • CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
        • Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
        • Coil for MC32a, 40a
        • Coil for MC-50a, 65a
        • Coil for MC-75a, 85a, 100a
        • Coil for MC-130a, 150a
        • Coil for MC-185a, 225a
        • Coil for MC-330a, 400a
        • Coil for MC-630a, 800a
      • TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
        • AC-9 MC-6a~40a
        • AC-50 MC-50a~65a
        • AC-75 MC-75a~100a
  • Catalog Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS

    • Catalogue Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS 3P (3 Pha) LS

      • Catalogue Thiết bị điện Re lay nhiệt LS | Relay nhiệt LS - rơ le nhiệt LS | rơle nhiệt MT 3P (3 Pha) LS
        • MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
        • MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
        • MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
        • MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
        • MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
        • MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
        • MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
        • MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
      • RƠ LE ĐIỆN TỬ 3P (3 Pha)- Electric motor protection relays
        • GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
        • * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
    • Catalog Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS 4P (3 Pha 4 cực) LS

      • Catalogue Thiết bị điện Re lay nhiệt LS | Relay nhiệt LS - rơ le nhiệt LS | rơle nhiệt MT 4P (3 Pha 4 cực) LS
        • MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
        • MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
        • MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
        • MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
        • MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
        • MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
        • MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
        • MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
      • RƠ LE ĐIỆN TỬ 4P (3 Pha 4 cực)- Electric motor protection relays
        • GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
        • * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
  • Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS

    • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS 3P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-06D3-06H AG6 630A 65kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-08D3-08H AG6 800A 65kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-10D3-10H AG6 1000A 65kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-13D3-13H AG6 1250A 65kA
      • Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 5kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-25E3-25H AG6 2500A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-32E3-32H AG6 3200A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-40E3-40V AG6 4000A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-40F3-40H AG6 4000A 100kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-50F3-50H AG6 5000A 100kA
      • Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-63G3-63H AG6 6300A 120kA
    • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS 4P (3 Pha 4 Cực) LS

      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-06D3-06H AG6 630A 65kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-08D3-08H AG6 800A 65kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-10D3-10H AG6 1000A 65kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-13D3-13H AG6 1250A 65kA
      • Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 5kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-25E3-25H AG6 2500A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-32E3-32H AG6 3200A 85kA
      • Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-40E3-40V AG6 4000A 85kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-40F3-40H AG6 4000A 100kA
      • Catalogue Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-50F3-50H AG6 5000A 100kA
      • Catalog Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-63G3-63H AG6 6300A 120kA
    • Catalogue Phụ kiện Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS
      • Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil
      • (UVT+UDC) UDC: UVT Controller
      • Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB
      • Cuộn đóng Closing coil for ACB
      • Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB)
      • (Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB)
      • Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A
      • Mô tơ nạp Motor
  • Catalogue Thiết bị điện Biến tần LS

    • Biến tần Đa năng LSLV G100 LS: Sử dụng trong tất cả các ngành công nghiệp bao gồm gia công kim loại, máy đúc, thiết bị thủy lực/ điều hòa không khí, thực phẩm và đồ uống/ máy dệt, Thang máy/băng tải và xử lý môi trường nước.

      • Catalog Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy cắt/ uốn/ đánh bóng
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Quạt/ Bơm
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy ép/ băng tải
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy hút bụi/ tủ đông
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy nén/ thổi
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Cẩu trục (Nâng hạ, xe con, xe cẩu)
    • Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS: IS7 là một biến tần với hiệu suất và độ tin cậy cao có thể áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Mục đích sử dụng:

      • Catalog Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Máy dầm, máy cán, máy kéo
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Dây chuyển lắp ráp lốp xe
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Thang máy, cần trục, cầu trục
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Thiết bị đỗ xe, kho hàng tự động
      • Catalogue Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Máy ép, máy rửa, máy khử nước, máy nén...
    • Biến tần cho quạt và Bơm LSLV H100 LS: LSLV H100 Dùng trong các ngành công nghiệp: xây dựng, kim loại, bột giấy/ giấy, mỏ than, xử lý dầu khí và nước; (quạt/ bơm, máy sấy)

      Biến tần Micro LSLV M100 LS: LSLV M100 Sử dụng cho các máy móc, quạt/ bơm và băng tải nhỏ, Lắp đặt trên thanh Din Rail.