THIẾT BỊ ĐIỆN LS CK 48-52%

Thiết bị điện LS - Lựa chọn hàng đầu cho hiệu suất và tiết kiệm năng lượng

Công nghệ tiên tiến của thiết bị điện LS giúp tối ưu hệ thống điện

Thiết bị điện LS là một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị điện hiện nay. Với công nghệ tiên tiến và độ tin cậy cao, thiết bị điện LS mang lại những giải pháp tối ưu cho hệ thống điện của bạn.

Một trong những đặc điểm nổi bật của thiết bị điện LS là khả năng tối ưu hóa hiệu suất hoạt động của hệ thống điện. Các thiết bị điện LS được thiết kế và sản xuất với công nghệ tiên tiến, đảm bảo tối ưu hóa sự hoạt động của các thiết bị điện và giúp hệ thống điện hoạt động hiệu quả hơn. Điều này giúp bạn tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tổn hao điện năng, đồng thời giảm chi phí vận hành.

Độ tin cậy cao và an toàn với thiết bị điện LS

Sự đột phá trong công nghệ hệ thống điện với thiết bị điện LS

Thiết bị điện LS mang lại sự đột phá trong công nghệ hệ thống điện hiện nay. Với các tính năng tiên tiến và một số công nghệ mới, thiết bị điện LS là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng trong các ngành công nghiệp và xây dựng.

Với việc áp dụng công nghệ tiên tiến như công nghệ số hóa, tự động hóa và các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo và Internet of Things (IoT), thiết bị điện LS tạo ra một hệ thống điện thông minh và hiệu quả. Điều này giúp giảm thiểu rủi ro và tạo ra một môi trường làm việc an toàn cho người sử dụng.

Bảo vệ hệ thống điện hiệu quả và an toàn với thiết bị điện LS

Thiết bị điện LS không chỉ đảm bảo hiệu suất mà còn bảo vệ hệ thống điện của bạn. Thiết bị điện LS được thiết kế với các tính năng bảo vệ, đảm bảo an toàn và độ tin cậy cao cho hệ thống điện. Các thiết bị này có khả năng phát hiện và ngăn chặn các sự cố eléctronic như quá tải, ngắn mạch, sụt áp và quá áp, giúp bảo vệ thiết bị và đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống điện.

Với những ưu điểm vượt trội về công nghệ, hiệu suất và an toàn, thiết bị điện LS là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống điện. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp tối ưu cho hệ thống điện của mình, hãy xem xét sử dụng thiết bị điện LS. Nó sẽ mang lại cho bạn hiệu suất tốt và tiết kiệm năng lượng, đồng thời đảm bảo an toàn và tin cậy cho hệ thống điện của bạn.

Ưu điểm của thiết bị điện LS:

  • Chất lượng cao: Thiết bị điện LS được sản xuất bởi công ty LS Electric, một trong những công ty hàng đầu trong lĩnh vực điện và tự động hóa. Đây là thương hiệu đáng tin cậy và chất lượng sản phẩm được đảm bảo.
  • Đa dạng sản phẩm: Thiết bị điện LS có một loạt các sản phẩm, bao gồm MCB, MCCB, ACB, contactor, biến tần, PLC, cảm biến, và nhiều loại khác nữa. Điều này giúp đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người dùng trong các ngành công nghiệp và xây dựng.
  • Hiệu suất cao: Thiết bị điện LS được thiết kế để hoạt động ổn định và hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt và tải cao. Điều này đảm bảo rằng các thiết bị hoạt động một cách hiệu quả, giảm thiểu sự cố hoặc hỏng hóc và đảm bảo an toàn.
  • Tiết kiệm năng lượng: Một số thiết bị điện LS được thiết kế đặc biệt để tiết kiệm năng lượng, giảm thiểu tiêu thụ điện và bảo vệ môi trường.

Nhược điểm của thiết bị điện LS:

  • Giá thành cao: Do chất lượng và hiệu suất cao, thiết bị điện LS thường có giá thành cao hơn so với một số thương hiệu khác trên thị trường. Điều này có thể làm tăng chi phí cho người dùng.
  • Hạn chế về sự lựa chọn: Mặc dù có một danh mục sản phẩm rộng, nhưng một số thiết bị điện LS có sự lựa chọn hạn chế so với một số thương hiệu khác. Điều này có thể gây khó khăn cho người dùng khi tìm kiếm một loại thiết bị cụ thể.
  • Vấn đề bảo trì và sửa chữa: Do thiết bị điện LS thường có công nghệ tiên tiến và phức tạp, việc bảo trì và sửa chữa có thể trở nên khó khăn và tốn thời gian và tiền bạc cho người dùng.
  • Giới hạn về sự phổ biến: Mặc dù LS Electric là một thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực điện và tự động hóa, nhưng đối với một số người dùng, thương hiệu này vẫn chưa được phổ biến rộng rãi và được biết đến.

Thiết bị điện LS - Sản phẩm của LS Electric

Giới thiệu về LS Electric

LS Electric là một công ty điện tử hàng đầu Hàn Quốc, đã sản xuất dòng sản phẩm thiết bị điện LS. Với uy tín và danh tiếng trên thị trường, LS Electric là một trong những thương hiệu nổi tiếng.

Các sản phẩm của LS Electric

LS Electric cung cấp đa dạng loại sản phẩm thiết bị điện:

  • Máy biến áp
  • Công tắc
  • Nguồn điện
  • Biến tần
  • Máy chuyển đổi
  • Giải pháp tự động hóa

Công ty cung cấp các giải pháp cho ngành công nghiệp, điện lực, dầu khí, xây dựng và các lĩnh vực khác.

Chất lượng và độ tin cậy

Thiết bị điện LS được đánh giá cao về chất lượng và độ tin cậy. LS Electric cam kết đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của sản phẩm.

Dịch vụ hỗ trợ và bảo hành

LS Electric không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng, mà còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và dịch vụ sau bán hàng cho khách hàng.

Tìm hiểu thêm thông tin về thiết bị điện LS

Để biết thêm thông tin chi tiết về các sản phẩm thiết bị điện LS, bạn có thể truy cập vào trang web chính thức của LS Electric hoặc tìm các đại lý và nhà phân phối được uỷ quyền của LS Electric tại Việt Nam. Bạn cũng có thể tìm kiếm thông tin và đánh giá của người dùng về thiết bị điện LS trên các trang web thương mại điện tử hoặc diễn đàn chuyên về ngành điện.

Kết luận:

Trong bối cảnh công nghiệp và công nghệ ngày càng phát triển, việc sử dụng thiết bị điện hiệu quả và an toàn là một yếu tố không thể thiếu đối với hệ thống điện. Trong lĩnh vực này, Thiết bị điện LS đã chứng tỏ mình là một giải pháp chuyên nghiệp cho các hệ thống điện.

Đầu tiên, Thiết bị điện LS tự hào là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp điện. Với hơn 40 năm kinh nghiệm, LS Electric đã chứng minh khả năng của mình trong việc tạo ra các sản phẩm chất lượng cao và đáng tin cậy.

Thứ hai, Thiết bị điện LS cung cấp các giải pháp hiệu quả và an toàn cho hệ thống điện. Các sản phẩm của LS Electric đáp ứng được các tiêu chuẩn quốc tế về an toàn và hiệu suất, đảm bảo rằng hệ thống điện hoạt động một cách ổn định và bền vững.

Thứ ba, Thiết bị điện LS không chỉ cung cấp các sản phẩm mà còn đảm bảo dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp. Đội ngũ kỹ thuật của LS Electric luôn sẵn sàng hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn, lắp đặt và bảo trì các sản phẩm. Điều này đảm bảo rằng khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ toàn diện và chất lượng cao.

Cuối cùng, với việc đầu tư và phát triển liên tục, Thiết bị điện LS luôn tiên phong trong việc áp dụng công nghệ mới và nâng cao chất lượng sản phẩm. Điều này cho thấy LS Electric không chỉ đáp ứng nhu cầu hiện tại mà còn đưa ra các giải pháp tiên tiến cho tương lai.

Tóm lại, Thiết bị điện LS là một giải pháp chuyên nghiệp cho hệ thống điện hiệu quả và an toàn. Với sự đồng hành của LS Electric, người dùng có thể yên tâm về chất lượng, hiệu quả và an toàn của hệ thống điện của mình.

Chiết khấu thiết bị điện ls

Bảng giá Thiết bị LS 2024 trên thị trường có chiết khấu từ 48-52% tại Thiết bị điện An Khang chiết khấu LS luôn cao hơn thị trường

Thiết bị điện ls của nước nào?

Thiết bị LS là thương hiệu đến từ hàn quốc .LS Việt Nam được Công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam nhập khẩu và phân phối thông qua 2 nhà cung cấp  là Thái Sơn Băc và Thái Sơn Nam .

Thiết bị điện An Khang tự hào là tổng đại lý cấp 1 phân phối tất cả các sản phẩm nhập trực tiếp từ Nhà máy sản xuất thiết bị điện LS.

Thiết bị điện ls của hãng nào?

Ls là sản phẩm thuộc LS Group là một Chaebol Hàn Quốc. Bao gồm LS Corp. Gaon Cable, E1(LPG), YESCO(LNG) và LS Asset Management (tiền thân là Delta Asset).

Thiết bị điện ls hàn quốc

Thiết bị LS là thương hiệu đến từ hàn quốc. LS Group  là tập đoàn đa ngành nghề bao gồm các công ty thành viên và công ty con: bao gồm khoảng 40 đơn vị thành viên của LS Cable & System LS IS, LS-Nikko Copper, LS Mtron, Gaon Cable, E1 and Yesco.Bạn có thể xem báo giá thiết bị ls 2024 mới nhất tại đây.

LS Việt Nam

Giới thiệu thiết bị điện LS Việt Nam có nhà máy  Địa chỉ: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội  được Công ty tnhh thiết bị điện tử ls việt nam nhập khẩu và phân phối thông qua 2 nhà cung cấp nhà máy thiết bị điện ls là Thái Sơn Băc và Thái Sơn Nam .Xem báo giá thiết bị điện LS 2024 mới nhất tại đây

Đại lý thiết bị điện ls tại  Hà Nội 

Thiết bị điện là đại lý LS Duy Nhất tại Hà Nộicó hệ thống các của hàng, các đại lý đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls ….

Với sứ mệnh sẽ trở là nhà cung cấp vật tư ngàng điện hàng đầu Việt Nam trong 5 năm sắp tới với mục tiêu đặt ra Thiết bị điện An Khang giao hàng nhanh gọn tới tận chân công trình và dự án trên toàn quốc.

Đại lý thiết bị điện ls tại hcm

công ty TNHH TM Thái Sơn Nam Địa chỉ:122 – 124 Đường D.1, Khu đô thị mới Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Đại lý phân phối thiết bị đóng cắt ls tại miền bắc

Công ty TNHH thương mại thiết bị điện Thái Sơn Bắc Địa Chỉ :Tầng 13, tòa nhà Detech, số 8 Tôn Thất Thuyết, P. Mỹ Đình 2, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội

Hà Nội, Hải Dương, Hưng Yên, Hải Phòng, Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hòa Bình, Lai Châu, Sơn La, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh,Bắc Ninh, Hà Nam,Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc…

Xem ngay: báo giá ls 2024 mới nhất.

Đại lý phân phối thiết bị ls tại miền trung

Đà Nẵng, Nghệ An, thiết bị điện ls tại Thanh Hóa, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Huế, Quảng Trị, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hoà, Ninh Thuận, Bình Thuận…

Đại lý phân phối thiết bị điện ls tại miền nam

công ty TNHH TM Thái Sơn Nam Địa chỉ:122 – 124 Đường D.1, Khu đô thị mới Him Lam, P. Tân Hưng, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

TP Hồ Chí Minh, Đồng Nai, Bình Dương, Tây Ninh…
Xem báo giá thiết bị điện LS 2024 mới nhất tại đây

Công ty TNHH thiết bị điện tử ls việt nam .

Công ty TNHH LS ELECTRIC VIỆT NAM là nhà nhập khẩu thiet bi dien ls từ Hàn Quốc

– Địa chỉ: Tầng 11, tòa nhà 789, 147 Hoàng Quốc Việt, Cầu Giấy, Hà Nội.

– Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà Green Power, 35 Tôn Đức Thắng, Quận 1, Hồ Chí Minh

Nhà máy sản xuất thiết bị điện ls

NHÀ MÁY LS ELECTRIC VIỆT NAM
– Địa chỉ: Nguyên Khê, Đông Anh, Hà Nội

Nhà cung cấp thiết bị điện ls

Thiết bị điện An Khang là nhà cung cấp LS có hệ thống các của hàng, các đại lý đang phân phối như:thiết bị đóng cắt ls trung và hạ thế như:Aptomat ls (MCCB, MCB,CB,ELCB,RCBO,RCCB ), Contactor ls, Relays nhiệt ls, busway ls, VCB LS (Máy cắt chân không ), Máy cắt không khí (ACB LS), Biến tần ls ….

Với sứ mệnh sẽ trở là nhà cung cấp vật tư ngàng điện hàng đầu Việt Nam trong 5 năm sắp tới với mục tiêu đặt ra Thiết bị điện An Khang giao hàng nhanh gọn tới tận chân công trình và dự án trên toàn quốc.Xem báo giá thiết bị điện LS 2024 mới nhất tại đây

Chứng chỉ xuất xưởng thiết bị LS

Xem hoặc tải về chứng chỉ xuất xưởng LS tại đây

  • Báo giá thiết bị điện Aptomat MCCB, Át cb khối ABN, ABS LS

    • Bảng báo giá thiết bị điện Aptomat MCCB,át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS

      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN52C | ABN 52C 30kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN62C | ABN 62c 30kA 60A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN102C | ABN 102c 35kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN202C ABN 202c 65kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABN402C |ABN 402c 50kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS32C |ABN 32c 25kA 5A, 10A, 15A, 20A, 30A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS52C |ABN 52c 35kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS102C | ABS 102c 85kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS ABS202C ABS 202c 85kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 2P (1 Pha 2 Cực) LS BS32c | BS 32c 6A, 10A, 15A, 20A, 30A
    • Bảng báo giá thiết bị điện Aptomat MCCB,át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN53C | ABN 53C 18kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN63C | ABN 63c 18kA 60A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN103C | ABN 103c 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN203C ABN 203c 30kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN403C |ABN 403c 42kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABN803C |ABN 803c 45kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS33C |ABN 33c 14kA 5A, 10A, 15A, 20A, 30A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS53C |ABN 53c 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS103C | ABS 103c 42kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS203C ABS 203c 42kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS403C |ABS 403c 65kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS803C |ABS 803c 75kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS1003b |ABS 1003b 65kA 1000A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS ABS1203b |ABS 1203b 65kA 1200A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS1000N, TS1250N, TS1600N|TS 1000N, TS 1250N, TS 1600N 50kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS1000H, TS1250H, TS1600H|TS 1000H, TS 1250H, TS 1600H 70kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS1000L, TS1250L, TS1600L|TS 1000L, TS 1250L, TS 1600L 150kA 1000A, 1250A, 1600A
    • Bảng báo giá thiết bị điện Aptomat MCCB,át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS

      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN54C | ABN 54C 18kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN104C | ABN 104C 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN204C ABN 204C 30kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN404C |ABN 404C 42kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABN804C |ABN 804C 45kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS34C |ABN 34C 14kA 5A, 10A, 15A, 20A, 30A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS54C |ABN 54C 22kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS104C | ABS 104C 42kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A, 60A, 75A, 100A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS204C ABS 204C 42kA 125A, 150A, 175A, 200A, 225A, 250A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS404C |ABS 404C 65kA 250A, 300A, 350A, 400A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Aptomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS804C |ABS 804C 75kA 500A, 630A, 700A, 800A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS1003b |ABS 1003b 65kA 1000A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS ABS1203b |ABS 1203b 65kA 1200A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS1000N, TS1250N, TS1600N|TS 1000N, TS 1250N, TS 1600N 50kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS1000H, TS1250H, TS1600H|TS 1000H, TS 1250H, TS 1600H 70kA 1000A, 1250A, 1600A
      • Bảng báo giá thiết bị điện LS Attomat MCCB, át cb 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS1000L, TS1250L, TS1600L|TS 1000L, TS 1250L, TS 1600L 150kA 1000A, 1250A, 1600A
    • Báo giá Phụ kiện thiết bị điện Aptomat MCCB, Át cb khối ABN, ABS LS
      • Cuộn đóng ngắt Shunt Trip (SHT)
        • SHT for ABN100c~ABH250c
        • SHT for ABN403c~803c
        • SHT for ABS1003b~1204b
        • SHT for TS1000~1600
      • Cuộn bảo vệ thấp áp Under Vol. Trip (UVT)
        • UVT for ABN100c~ABBH250c
        • UVT for ABN403c~803c
        • UVT for ABS1003b~1204b
        • UVT for TS1000~1600
      • Tiếp điểm phụ Auxiliary switch (AX)
        • AX for ABN100c~ABH250c
        • AX for ABN403c~803c
        • AX for ABS1003b~1204b
        • AX for TS1000~1600
      • Tiếp điểm cảnh báo Alarm switch (AL)
        • AL for ABN100c~ABH250c
        • AL for ABN403c~803c
        • AL for ABS1003b~1204b
        • AL for TS1000~1600
      • Tấm chắn pha Insulation barrier
        • IB-13 for ABN52~103c
        • IB-23 for ABS103c~ABN/S203c
        • B-43B for ABN/S403c
        • Barrier insulation for ABS803c/TS630
        • Barrier insulation for ABS1200b
      • Tay xoay (Handle) (DH loại gắn trực tiếp)
        • DH100-S for ABN103c
        • DH125-S for ABS125c
        • DH250-S for ABH250c
        • N~70S for ABN403c
        • N~80S for ABN803c
      • Tay xoay (Handle) (EH loại gắn ngoài)
        • EH100-S for ABN103c
        • EH125-S for ABS125c
        • EH250-S for ABN250c
        • E-70U for ABN403c
        • E-80U for ABN803c
      • Mô tơ điều khiển On/Off cho MCCB Motor operator: (MOP)
        • MOP M1 for ABN52c~104c
        • MOP M2 for ABS/H103c~104c
        • MOP M3 for ABN/S/H202c~204c
        • MOP M4 for ABN/S/H402c~404c
        • MOP M5 for ABN/S/H802c~804c
        • MOP M6 for ABS1003b~1204b
      • Khóa liên động (Mechanical interlock)
        • MI-13S for ABN53~103c
        • MI-23S for ABS103c
        • MI-33S for ABN/S203c
        • MI-43S for ABN/S403c
        • MI-83S for ABN/S803c
      • Đồng thanh cái Busbar for ABN/S803c
  • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCB, Át cb tép cài BKJ, BKN, BKN-b, BKH LS

    • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCB, Át cb tép cài LS BKN63N 1P | BKJ63N 1P | BKN63N1P | BKJ63N1P | BKN1P | BKJ1P | BKN 1P | BKJ 1P | BKN-b 1P | BKH 1P | BKN-b1P | BKH1P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A ,100A, 125A
    • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài 2P (1 Pha 2 cực) LS BKN63N 2P | BKJ63N 2P | BKN63N2P | BKJ63N2P | BKN2P | BKJ2P | BKN 2P | BKJ 2P | BKN-b 2P | BKH 2P | BKN-b2P | BKH2P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A 80A ,100A, 125A
    • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài 3P (3 Pha 3 cực) LS BKN63N 3P | BKJ63N 3P | BKN63N3P | BKJ63N3P | BKN3P | BKJ3P | BKN 3P | BKJ 3P | BKN-b 3P | BKH 3P | BKN-b3P | BKH3P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A 80A ,100A, 125A
    • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài 4P (3 Pha 4 cực) LS BKN63N 4P | BKJ63N 4P | BKN63N4P | BKJ63N4P | BKN4P | BKJ4P | BKN 4P | BKJ 4P | BKN-b 4P | BKH 4P | BKN-b4P | BKH4P 6kA 6A, 10A, 16A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A 80A ,100A, 125A
  • Báo giá Phụ kiện Thiết bị điện Attomat MCB, Át cb tép cài LS
    • Auxiliary switch: AX for BKN-b/ BKJ63N/ BKN63N
    • Alarm switch: AL for BKN-b/ BKJ63N/ BKN63N
    • Shunt for BKN-b/ BKJ63N/ BKN63N
  • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật LS

    • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực)

      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài 32GRC, 32GRhd, 32GRhS, 32KGRd | 32 GRC, 32 GRhd, 32 GRhS, 32 KGRd 2.5kA 15A, 20A, 30A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài EBS52Fb | EBS 52Fb 5kA 40A, 50A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài EBE102Fb | EBE 102Fb 5kA 60A, 75A, 100A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài RKP1P+N, RKC1P+N, RKS1P+N, RKN1P+N, RKN-b1P+N | RKP 1P+N, RKC 1P+N, RKS 1P+N, RKN 1P+N, RKN-b 1P+N 3A, 6A, 10A, 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) Dạng khối EBN52c | EBN 52c 30kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) Dạng khối EBN102c | EBN 102c 35kA 60A, 75A, 100A.
    • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực)

      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN53c | EBN 53c 14kA 15A, 20A, 30A, 40A, 50A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN103c | EBN 103c 18kA 60A, 75A, 100A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN203c | EBN 203c 26kA 125A, 150A, 175a, 200A, 225A, 250A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN403c | EBN 403c 37kA 250A, 300A, 350A, 400A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 3P ( 3 Pha 3 Cực) Dạng khối EBN803c | EBN 803c 37kA 500A, 630A, 800A.
    • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực)

      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBN104c | EBN 104c 18kA 60A, 75A, 100A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBS104c | EBS 104c 18kA 60A, 75A, 100A, 125A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBS204c | EBS 204c 26kA 125A, 150A, 175a, 200A, 225A, 250A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Attomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 4P ( 3 Pha 4 Cực) Dạng khối EBN404c | EBN 404c 37kA 250A, 300A, 350A, 400A.
      • Báo giá Thiết bị điện LS Aptomat MCCB ELCB, RCBO, RCCB Chống rò Chống giật, Át cb khối Chống rò, chống giật 2P ( 1 Pha 2 Cực) dạng cài RKN3P+N, RKN-b3P+N | RKN 3P+N, RKN-b 3P+N 25A, 32A, 40A, 63A, 80A, 100A
  • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng LS

    • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TD, TS 100N TD100N FTU100A | TS100N FTU100A | TD100N FMU100A | TS100N FMU100A 3P 50kA 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A.
      • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TD, TS 160N TD160N FTU160A | TS160N FTU160A | TD160N FMU160A | TS160N FMU160A | TS160N ATU160A 3P 50kA 100A, 125A, 160A.
      • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 250N TS250N FTU250A | TS250N FMU250A | TS250N ATU250A 3P 50kA 125A, 160A, 200A, 250A.
      • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 400N TS400N FTU400A | TS400N FMU400A | TS400N ATU400A 3P 65kA 300A, 400A.
      • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 630N TS630N FTU630A | TS630N FMU630A | TS630N ATU630A 3P 65kA 500A, 630A.
      • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 3P (3 Pha 3 Cực) LS TS 800N TS800N FTU800A | TS800N FMU800A | TS800N ATU800A 3P 65kA 800A.
    • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TD, TS 100N TD100N FTU100A | TS100N FTU100A | TD100N FMU100A | TS100N FMU100A | TS100N ETS23 4P 50kA 16A, 20A, 25A, 32A, 40A, 50A, 63A, 80A, 100A, 125A.
      • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TD, TS 160N TD160N FTU160A | TS160N FTU160A | TD160N FMU160A | TS160N FMU160A | TS160N ETS23 4P 50kA 100A, 125A, 160A.
      • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 250N TS250N FTU250A | TS250N FMU250A | TS250N ETS23 4P 50kA 125A, 160A, 200A, 250A.
      • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 400N TS400N FTU400A | TS400N FMU400A | TS400N ETS33 4P 65kA 300A, 400A.
      • Báo giá Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 630N TS630N FTU630A | TS630N FMU630A | TS630N ETS33 4P 65kA 500A, 630A.
      • Báo giá Thiết bị điện Attomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng 4P (3 Pha 4 Cực) LS TS 800N TS800N FTU800A | TS800N FMU800A | TS800N ETS43 4P 65kA 800A.
    • Báo giá Phụ kiện Thiết bị điện Aptomat MCCB Susol chỉnh dòng, Át cb khối Susol chỉnh dòng Shunt release:, SHT for TD/TS100->800, Undervoltage release: UVT, for TD/TS100->800 Auxiliary, switch: AX for TD/TS100->800, Alarm switch: AL for, TD/TS100->800 Fault alarm, switch: FAL for, TD/TS100->800 Auxiliary, switch: AX for TS1000~1600, Alarm switch: AL for, TS1000~1600 DH1 for TD100,, 160 DH2 for TS250 DH3 for, TS400, 630 DH4 for TS800, DH5-S TS1000~1600 Đồng thanh, cái Spreader SP33a for, TS400-TS630 Đồng thanh cái, Spreader SP43 for TS800 Đồng, thanh cái Busbar for 3P, TS1000/1250/1600N Mô tơ nạp, MOP1 for TD100, 160 Mô tơ, nạp MOP2 for TS100, 160, 250, Mô tơ nạp MOP3 for TS400,, 630 Mô tơ nạp MOP4 for TS800, Tay Xoay EH1 for TD100, 160, Tay Xoay EH2 for TS250 Tay, Xoay EH3 for TS400, 630 Tay, Xoay EH4 for TS800 Tay Xoay EH5-S TS1000~1600
  • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS

    • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 3P (3 Pha)

      • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 3P (3 Pha) MC 9a, 12a, 18a, 22a, 9b, 12b, 18b, 22b, 32a, 40a, 50a, 65a, 75a, 85a, 100a, 130a, 150a, 185a, 225a ,265a, 330a, 400a, 500a, 630a, 800a Điện áp AC 220V hoặc 380V.
      • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS | Contactor Relays 3P (3 Pha) MR-4, MR-6, MR-8.
    • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực)

      • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực) MC 9a, 12a, 18a, 22a, 9b, 12b, 18b, 22b, 32a, 40a, 50a, 65a, 75a, 85a, 100a, 130a, 150a, 185a, 225a ,265a, 330a, 400a, 500a, 630a, 800a Điện áp AC 220V hoặc 380V.
      • Báo giá Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS | Contactor Relays 4P (3 Pha 4 Cực) MR-4, MR-6, MR-8.
    • Báo giá Phụ kiện Thiết bị điện Khởi động từ LS| Công tắc Từ LS|Công tắc tơ LS |Contactor MC LS 4P (3 Pha 4 Cực)
      • TIẾP ĐIỂM PHỤ
        • UA-1 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
        • UA-2 (bên trên) 1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a
        • UA-4 (bên trên) 2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a
        • AU-100 (bên hông) 1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a
      • KHÓA LIÊN ĐỘNG
        • UR-2 MC-6a~150a
        • AR-180 MC-185a~400a
        • AR-600 MC-500a~800a
      • CUỘN HÚT KHỞI ĐỘNG TỪ
        • Coil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b
        • Coil for MC32a, 40a
        • Coil for MC-50a, 65a
        • Coil for MC-75a, 85a, 100a
        • Coil for MC-130a, 150a
        • Coil for MC-185a, 225a
        • Coil for MC-330a, 400a
        • Coil for MC-630a, 800a
      • TỤ BÙ (CAPACITOR FOR CONTACTOR)
        • AC-9 MC-6a~40a
        • AC-50 MC-50a~65a
        • AC-75 MC-75a~100a
  • Báo giá Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS

    • Báo giá Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS 3P (3 Pha) LS

      • Báo giá Thiết bị điện Re lay nhiệt LS | Relay nhiệt LS - rơ le nhiệt LS | rơle nhiệt MT 3P (3 Pha) LS
        • MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
        • MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
        • MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
        • MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
        • MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
        • MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
        • MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
        • MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
      • RƠ LE ĐIỆN TỬ 3P (3 Pha)- Electric motor protection relays
        • GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
        • * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
    • Báo giá Thiết bị điện Re lay LS| Relay LS - rơ le LS| rơle LS 4P (3 Pha 4 cực) LS

      • Báo giá Thiết bị điện Re lay nhiệt LS | Relay nhiệt LS - rơ le nhiệt LS | rơle nhiệt MT 4P (3 Pha 4 cực) LS
        • MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A;
        • MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A; 7-10A; 9-13A; 12-18A; 16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;
        • MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a
        • MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a
        • MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a
        • MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a
        • MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a
        • MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a
      • RƠ LE ĐIỆN TỬ 4P (3 Pha 4 cực)- Electric motor protection relays
        • GMP22-2P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP22-3P (1a1b) 0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A
        • GMP40-2P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP40-3P (1a1b) 4~20A, 8~40A
        • GMP60-T (1c) 0.5~6A, 3~30A, 5~60A
        • * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a
  • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS

    • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS 3P (3 Pha 3 Cực) LS

      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-06D3-06H AG6 630A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-08D3-08H AG6 800A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-10D3-10H AG6 1000A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-13D3-13H AG6 1250A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 5kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-25E3-25H AG6 2500A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-32E3-32H AG6 3200A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-40E3-40V AG6 4000A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-40F3-40H AG6 4000A 100kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-50F3-50H AG6 5000A 100kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 3P (3 Pha 3 Cực) AS-63G3-63H AG6 6300A 120kA
    • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS 4P (3 Pha 4 Cực) LS

      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-06D3-06H AG6 630A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-08D3-08H AG6 800A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-10D3-10H AG6 1000A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-13D3-13H AG6 1250A 65kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 5kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AN-16D3-16H AG6 1600A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-25E3-25H AG6 2500A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-32E3-32H AG6 3200A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-40E3-40V AG6 4000A 85kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-40F3-40H AG6 4000A 100kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-50F3-50H AG6 5000A 100kA
      • Báo giá Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB LS 4P (3 Pha 4 Cực) AS-63G3-63H AG6 6300A 120kA
    • Báo giá Phụ kiện Thiết bị điện Cầu dao điện Máy cắt không khí ACB AN, AS LS
      • Bộ bảo vệ thấp áp UVT coil
      • (UVT+UDC) UDC: UVT Controller
      • Shunt Coil (cuộn mở) SHT for ACB
      • Cuộn đóng Closing coil for ACB
      • Khóa liên động 2-way (dùng cho 2 ACB)
      • (Mechanical Interlock) 3-way (dùng cho 3 ACB)
      • Tấm chắn pha IB for ACB 630A~6300A
      • Mô tơ nạp Motor
  • Báo giá Thiết bị điện Biến tần LS

    • Biến tần Đa năng LSLV G100 LS: Sử dụng trong tất cả các ngành công nghiệp bao gồm gia công kim loại, máy đúc, thiết bị thủy lực/ điều hòa không khí, thực phẩm và đồ uống/ máy dệt, Thang máy/băng tải và xử lý môi trường nước.

      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy cắt/ uốn/ đánh bóng
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Quạt/ Bơm
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy ép/ băng tải
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy hút bụi/ tủ đông
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Máy nén/ thổi
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Đa năng LSLV G100 LS sử dụng Cẩu trục (Nâng hạ, xe con, xe cẩu)
    • Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS: IS7 là một biến tần với hiệu suất và độ tin cậy cao có thể áp dụng cho mọi môi trường làm việc. Mục đích sử dụng:

      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Máy dầm, máy cán, máy kéo
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Dây chuyển lắp ráp lốp xe
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Thang máy, cần trục, cầu trục
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Thiết bị đỗ xe, kho hàng tự động
      • Báo giá Thiết bị điện Biến tần Hiệu suất cao SV IS7 LS sử dụng Máy ép, máy rửa, máy khử nước, máy nén...
    • Biến tần cho quạt và Bơm LSLV H100 LS: LSLV H100 Dùng trong các ngành công nghiệp: xây dựng, kim loại, bột giấy/ giấy, mỏ than, xử lý dầu khí và nước; (quạt/ bơm, máy sấy)

      Biến tần Micro LSLV M100 LS: LSLV M100 Sử dụng cho các máy móc, quạt/ bơm và băng tải nhỏ, Lắp đặt trên thanh Din Rail.